Sóng đẩy (Impulse Wave) được thiên tài Elliott chỉ ra rằng thị trường có xu hướng đi theo một hướng được ông gọi là mô hình sóng 5-3. Mô hình 5 sóng đầu tiên được gọi là sóng đẩy (impulse waves). Mô hình 3 sóng cuối được gọi là sóng điều chỉnh (corrective waves).

Mô hình sóng đẩy Impulse Wave, là một trong những biểu đồ phổ biến được áp dụng rộng rãi trong thị trường hiện nay. Bất kỳ người nào quan tâm hoặc tham gia thị trường Forex đều tích hợp mô hình sóng đẩy vào chiến lược phân tích kỹ thuật của mình, bởi vì chúng cung cấp một phương tiện đáng tin cậy để Trader có thể thực hiện quyết định vào và thoát khỏi lệnh một cách dễ dàng và chính xác.

Vậy mô hình sóng đẩy là gì? Nó mang lại ý nghĩa và hiệu quả như thế nào? Để có cái nhìn chi tiết hơn về câu trả lời, hãy theo dõi bài viết dưới đây.

Sóng đẩy (Impulse Wave) là gì?

Sóng đẩy có thể đơn giản được hiểu là những biến động giá theo chiều hướng của xu thế chính tại thời điểm hiện tại. Để làm rõ bản chất này, bạn có thể tưởng tượng về hình ảnh của những con sóng như một phương tiện hỗ trợ trong việc hình dung về chúng. Sóng đẩy là những biến động có chiều hướng thuận, như là kết quả của “gió thổi” và thường có xu hướng tăng tiến một cách dần dần.

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Sóng đẩy và mô hình sóng đẩy (Impulse Wave)

Dựa trên điều này, có thể kết luận rằng trong một xu hướng tăng, những sóng đẩy sẽ đóng góp vào việc đẩy giá lên cao hơn, vượt lên trên các đỉnh trước đó và tiếp tục tăng mạnh hơn. Tuy nhiên, ngược lại trong xu hướng giảm, ta cũng có xu hướng sóng giảm. Đây là những biến động khiến giá thấp hơn so với các mức giá trước đó, với đáy của chúng thấp hơn đáy trước đó.

Việc nhận biết rõ ràng sự tăng giảm như vậy trong xu hướng sẽ giúp các nhà đầu tư phân tích thị trường một cách hiệu quả hơn. Đồng thời, nó cũng hỗ trợ Trader trong việc đưa ra quyết định một cách chính xác và thời điểm phù hợp.

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) là gì?

Sau khi đã hiểu rõ về ý nghĩa của sóng đẩy, việc tìm hiểu về mô hình Impulse Wave sẽ trở nên dễ dàng và đơn giản hơn nhiều.

Mô hình sóng đẩy là một trong hai loại mô hình sóng cơ bản trong lý thuyết sóng Elliot, được ký hiệu là IM. Theo quan điểm của Elliot, mô hình gồm 5 sóng đầu tiên sẽ được xem là sóng đẩy, trong khi 3 sóng cuối cùng sẽ được xem là sóng điều chỉnh.

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Sóng đẩy Impulse Wave là khái niệm để chỉ những hành động giá đi thuận theo xu hướng chính ở thời điểm hiện tại trên thị trường tài chính Forex

Trong 5 loại sóng đẩy, có 3 loại sóng di chuyển theo xu hướng chính và 2 loại sóng điều chỉnh di chuyển ngược lại với xu hướng. Mỗi loại sóng sẽ được đánh số từ 1 đến 5 và được đánh dấu tại điểm kết thúc của mỗi chu kỳ dao động.

Trong mô hình, sóng 1,3,5 là sóng chuyển động, nghĩa là nó đi cùng với xu hướng tổng thể, trong khi đó sóng 2 và 4 là sóng điều chỉnh.

Đừng nhầm lẫn sóng 2 và 4 với mô hình điều chỉnh ABC sẽ được học các bài tiếp theo, bạn nhé.

Hãy quan sát mô hình 5 sóng đẩy trong ví dụ sau:

Nếu bạn vẫn thấy khó hiểu hãy nhìn hình ảnh được tô màu bên dưới:

Một điểm thú vị là mới đầu ông Elliott dùng lý thuyết của mình để áp dụng với thị trường chứng khoán. Nhưng sau đó, nó được sử dụng rộng rãi cho nhiều lĩnh vực khác như: tiền tệ, trái phiếu, vàng, dầu… và đặc biệt rất hữu dụng với thị trường ngoại hối forex.

Mô hình sóng đẩy – Lịch sử hình thành

Mô hình sóng đẩy, hay Impulse Wave, là một khám phá đáng kể của nhà nghiên cứu tài năng Ralph Nelson Elliot. Ông được coi là cha đẻ của mô hình sóng đẩy và đã mở ra nhiều cơ hội quan trọng cho các nhà đầu tư trong thời gian tiếp theo. Sau nhiều năm nghiên cứu thị trường chứng khoán, ông, đến khi bước sang độ tuổi 66, mới đạt đến đủ cơ sở và tự tin để công bố sự khám phá mới của mình cho cộng đồng toàn cầu.

Xem thêm  Cháy tài khoản là gì? Làm sao để hết thua lỗ trong Forex?

Theo quan sát của Elliot, thị trường tài chính có xu hướng lặp lại theo những chu kỳ nhất định. Nguyên nhân của sự tuần hoàn này chính là tâm lý con người. Những người tham gia đầu tư trên thị trường tài chính thường bị ảnh hưởng bởi thông tin từ bên ngoài, tạo ra tâm lý đám đông và dẫn đến biến động giá cả đột ngột. Ông gọi đây là “Sóng” (Wave).

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Mô hình sóng đẩy Impulse Wave được khám phá bởi nhà nghiên cứu tài năng Elliot sau nhiều năm nghiên cứu về xu hướng biến động trên thị trường chứng khoán.

Dựa trên những cơ sở này, Elliot cho rằng việc nhận diện chính xác các mô hình sóng lặp lại có thể giúp nhà đầu tư dự đoán chính xác về biến động giá cả. Độ chính xác của nghiên cứu này đã được chứng minh thông qua hàng triệu giao dịch dựa trên sóng Elliot, và cho đến thời điểm hiện tại, nó vẫn là một công cụ phân tích thị trường tài chính hết sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Đến thời điểm hiện tại, sóng đẩy vẫn là một trong những công cụ phân tích thị trường được Trader ưa chuộng nhất.

Ý nghĩa của từng sóng trong mô hình sóng đẩy

Như đã trình bày trước đó, mô hình sóng đẩy, hay Impulse Wave, gồm 5 loại sóng. Mỗi loại sóng mang theo mình ý nghĩa đặc biệt đối với chiến lược giao dịch trên thị trường Forex. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa cụ thể của từng loại sóng, bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết dưới đây.

Sóng 1

Đối với sóng loại 1, chúng biểu thị những bước tăng đầu tiên trên thị trường tài chính. Lúc này, đa số nhà đầu tư dự đoán về sự tiếp tục của đà tăng và thường chọn lựa mua vào để tham gia vào xu hướng. Điều này làm gia tăng áp lực mua, từ đó đẩy giá lên cao hơn.

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Sóng 1 là đợt sóng đẩy, thể hiện những bước tăng đầu tiên trên thị trường và đồng thời là loại sóng mà các nhà đầu tư thường chọn mua để đầu cơ.

Cổ phiếu đã bước đầu tăng điểm. Nó thường được tạo ra bởi một nhóm nhỏ các nhà đầu tư vì một lý do nào đó họ tin rằng sớm muộn gì cổ phiếu cũng tăng giá. Nên họ cảm thấy giá cổ phiếu đang rẻ và bây giờ là lúc tuyệt nhất để mua vào, nhờ vậy, đã đẩy giá cổ phiếu tăng cao.

Sóng 2

Sóng 2 xuất hiện khi thị trường có sự tích lũy quá mức mua, giá được đẩy lên cao, nhiều nhà đầu tư chốt lời và xu hướng giảm bắt đầu xuất hiện. Mặc dù xu hướng giảm chưa diễn ra mạnh mẽ, nhưng các nhà đầu tư vẫn có thể tận dụng tình hình này để tạo ra nhiều cơ hội đầu tư.

Lúc này, nhiều người mua cổ phiếu cho rằng giá đã lên quá cao và họ chốt lời. Nhờ vậy, đẩy giá cổ phiếu giảm thấp xuống. Tuy nhiên, nó sẽ không thể quay trở lại mức ban đầu.

Sóng 3

Trong tình huống sóng 2 có dấu hiệu giảm nhưng vẫn ở mức cao hơn so với giai đoạn ban đầu, nhà đầu tư cảm thấy rằng thị trường vẫn có tiềm năng đầu tư, do đó, họ tiếp tục mua các sản phẩm tài chính.

Kết quả là, giá tiếp tục tăng và thậm chí các sóng đẩy trong giai đoạn này có thể diễn ra mạnh mẽ hơn nhiều so với các sóng trước đó.

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Sóng 3 là đợt sóng giá tăng mạnh và thậm chí, các con sóng đẩy trong sóng này có thể tăng mạnh hơn so với các đợt sóng đẩy trước đó.

Đây thường là sóng dài và mạnh nhất. Cổ phiếu đã gây được sự chú ý từ đám đông. Nhiều người thấy tiềm năng của cổ phiếu và muốn mua nó. Nhờ vậy, giá cổ phiếu tăng mạnh. Và tại sóng 3, giá thường vượt quá phá vỡ mức cao nhất được tạo ra ở điểm cuối sóng 1.

Sóng 4

Những nhà đầu tư, sau khi mua sản phẩm trong sóng đợt 3 và đợi cho giá tăng lên cao, sẽ thực hiện việc bán ra để chốt lời. Đây là giai đoạn khi các con sóng bắt đầu suy yếu dần, cũng là thời điểm mà các nhà đầu tư đang chờ đợi để tận dụng cơ hội bắt đáy trong giai đoạn này.

Xem thêm  FED Dot Plot là gì? Trader sử dụng FED Dot Plot như thế nào?

Nhà giao dịch chốt lời bởi vì cổ phiếu, một lần nữa, được xem là món hời. Sóng lúc này có xu hướng yếu do có nhiều người muốn đánh giá mức tăng trưởng của cổ phiếu và chờ đợi để “bắt đáy.”

Sóng 5

Sóng 5 đại diện cho đợt sóng cuối cùng. Chính trong giai đoạn này, các nhà đầu tư trở nên đông đảo khi tham gia vào thị trường. Do sức mua tăng mạnh, giá được đẩy lên cao. Điều này cũng đồng nghĩa với việc các Trader sẽ tận dụng cơ hội để chốt lời ngay khi giá đang ở mức cao. Mô hình sóng đẩy – Impulse Wave kết thúc cũng là thời điểm mà mô hình sóng điều chỉnh ABC bắt đầu.

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Sóng 5 là đợt sóng đẩy cuối cùng, đồng thời cũng là đợt sóng mà các nhà đầu tư thường chốt lời để thu về lợi nhuận cho mình.

Đây là thời điểm có nhiều người tham gia vào chứng khoán nhất với sự lôi kéo từ đám đông. Lúc này, bạn sẽ thấy bất kỳ nơi đâu, bất kỳ nơi nào cũng bàn tới cổ phiếu này. Và bạn cũng thường xuyên thấy những CEO mới nổi xuất hiện trên các tờ báo tiếng tăm trở thành nhân vật của năm.

Những nhà đầu tư và giao dịch đưa ra vô số lý do (đôi khi rất vô lý) để khuyên mọi người nên mua cổ phiếu. Điều này giúp đẩy giá cổ phiếu lên cao. Trong khi đó, đã có một số người bắt đầu bán cổ phiếu ra, và hình thành mô hình ABC.

Mô hình sóng đẩy mở rộng

Một điều bạn cần biết với lý thuyết Elliott, 1 trong 3 sóng đẩy ( sóng 1,3 và 5) luôn luôn có hiện tượng “mở rộng.” Nói một cách đơn giản, sẽ luôn có một sóng dài hơn 2 sóng còn lại, bất kể ở mức độ nào. Theo Elliott, sóng thứ năm thường được xem là sóng mở rộng. Tuy nhiên, các nhà giao dịch gần đây lại cho rằng sóng 3 mới là sóng mở rộng.

Các quy tắc của Mô hình sóng đẩy Impulse Wave

Khi tham gia vào thị trường tài chính, các nhà đầu tư cần tuân theo một số quy tắc quan trọng về sóng đẩy. Dưới đây là những quy tắc cần nắm rõ:

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Các nhà đầu tư cần nắm rõ một số quy tắc quan trọng của mô hình sóng đẩy – Impulse Wave.
  1. Sóng 1 được xem như là sóng đẩy Impulse hoặc sóng Leading Diagonal.
  2. Sóng 2 có thể thuộc bất kỳ mô hình sóng điều chỉnh nào, nhưng tuyệt đối không thể là một hình tam giác điều chỉnh (Contracting Triangle hoặc Expanding Triangle).
  3. Sóng 2, dù bị điều chỉnh đến mức nào, không thể đạt tới mức hồi giá 100% như đợt sóng 1.
  4. Sóng 3 bắt buộc phải là sóng đẩy.
  5. Sóng 3 phải dài hơn sóng 2 về giá.
  6. Sóng 4 có thể là bất kỳ mô hình sóng điều chỉnh nào, và vùng giá của sóng 4 không thể giao nhau với sóng 2.
  7. Sóng 5 giống như sóng 1, bắt buộc phải là mô hình IM hoặc ED. Sóng 5 có chiều dài ít nhất đạt 70% so với sóng 4 về giá, và trong nhiều trường hợp, không vượt qua điểm cuối của sóng 3.
  8. Trong 3 loại sóng đẩy (sóng 1, 3, 5), một trong 3 sóng này có thể mở rộng, và khi đó, sóng được mở rộng sẽ trở thành sóng dài nhất trong 3 loại.

Qua các quy tắc này, Trader Forex có thể dễ dàng định dạng các mô hình sóng đẩy. Khi đã xác định chính xác mô hình, Trader có thể triển khai các chiến lược giao dịch tiếp theo. Ngược lại, nếu không xác định đúng, nguy cơ mắc phải sai lầm và lỗ vốn là rất cao.

Các biến thể của Mô hình sóng đẩy Impulse Wave

Mô hình sóng đẩy Impulse Extension

Mô hình Sóng Impulse Extension, hay còn được biết đến với tên gọi mô hình Sóng Mở Rộng, xảy ra trong một sóng chủ, nơi các sóng 1, 3 hoặc 5 có thể mở rộng và kéo dài hơn so với các sóng khác. Mô hình mở rộng phổ biến nhất là khi sóng 3 mở rộng, tạo ra hiện tượng hai sóng 1 và 5 có xu thế bằng nhau, được gọi là Extension3. Nếu sóng 1 mở rộng, mô hình được gọi là Extension1, và nếu sóng 5 mở rộng, mô hình có tên gọi là Extension5; tuy nhiên, hai mô hình này ít phổ biến hơn mô hình Extension3. Đặc biệt, hiện tượng sóng mở rộng có thể xuất hiện trong chính sóng mở rộng đó.

Vị trí xuất hiện: Mô hình Sóng Impulse Extension xuất hiện trong các sóng 1, 3, 5 và các sóng A, C trong quá trình điều chỉnh (Correction).

Xem thêm  FED tăng giảm lãi suất là gì? Vì sao FED phải tăng giảm lãi suất?

Cấu trúc sóng bên trong: Mô hình Sóng Impulse Extension bao gồm tối thiểu 9 sóng, mặc dù có thể xảy ra 13 hoặc 17 sóng. Cấu trúc tối thiểu của 9 sóng có dạng 5-3-5-3-5-3-5-3-5. Cần lưu ý rằng dạng sóng 3 bao gồm 5 sóng theo mô hình tam giác điều chỉnh.

1. Mô hình sóng 1 mở rộng

Sóng có sóng 1 mở rộng bao gồm 9 sóng, với mỗi sóng có hình dạng và thời gian phát triển gần như tương đồng. Trong trường hợp sự mở rộng diễn ra ở sóng 1, các sóng 3 và 5 sẽ duy trì tình trạng bình thường, không có hiện tượng mở rộng.

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott

Sóng 1 mở rộng theo mô hình Impulse (IM) hoặc Leading Diagonal (LD). Đôi khi có trường hợp xuất hiện mở rộng hai lần trong sóng 1 (Double Extension), khi đó sóng có sóng 1 mở rộng 2 lần và bao gồm 13 sóng (đặc biệt hiếm hoi, trong một số trường hợp còn xuất hiện 3 lần mở rộng với sóng 1 – Triple Extension, và lúc này sẽ có 17 sóng).

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Sóng đẩy dạng sóng 1 mở rộng

2. Mô hình sóng 3 mở rộng

Sóng có sóng 3 mở rộng bao gồm 9 sóng, với mỗi sóng có hình dạng và thời gian phát triển tương tự nhau. Trong trường hợp sự mở rộng diễn ra ở sóng 3, các sóng 1 và 5 sẽ duy trì tình trạng bình thường, không có hiện tượng mở rộng. Sóng 4 không được phép trùng lặp vùng giá với sóng 1.

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) với sóng 3 mở rộng

Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất. Sóng 3 mở rộng theo mô hình Impulse (IM). Đôi khi có trường hợp xuất hiện mở rộng hai lần trong sóng 3 (Double Extension), khi đó sóng có sóng 3 mở rộng 2 lần và bao gồm 13 sóng (đặc biệt hiếm hoi, trong một số trường hợp còn xuất hiện 3 lần mở rộng với sóng 3 – Triple Extension, và lúc này sẽ có 17 sóng).

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott

3. Mô hình sóng 5 mở rộng

Sóng có sóng 5 mở rộng bao gồm 9 sóng, với mỗi sóng có hình dạng và thời gian phát triển tương tự nhau. Trong trường hợp sự mở rộng diễn ra ở sóng 5, các sóng 1 và 3 sẽ duy trì tình trạng bình thường, không có hiện tượng mở rộng. Sóng 4 không được phép trùng lặp vùng giá với sóng 1.

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) với sóng 5 mở rộng

Sóng 5 mở rộng theo mô hình Impulse (IM) hoặc Ending Diagonal (ED). Đôi khi có trường hợp xuất hiện mở rộng hai lần trong sóng 5 (Double Extension), khi đó sóng có sóng 5 mở rộng 2 lần và bao gồm 13 sóng (đặc biệt hiếm hoi, trong một số trường hợp còn xuất hiện 3 lần mở rộng với sóng 5 – Triple Extension, và lúc này sẽ có 17 sóng).

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott

Mô hình Sóng 5 cụt (Impulse Truncated 5th)

Mô hình sóng có sóng 5 không vượt qua điểm kết thúc sóng 3, được gọi là mô hình Impulse Truncated 5th hay còn gọi là sóng cụt. Sóng 5 chỉ đến gần đỉnh sóng 3, thể hiện xu hướng yếu và dự báo thị trường sẽ nhanh chóng chuyển hướng theo xu hướng ngược lại. Dưới đây là một số quy tắc và thông tin liên quan:

Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) trong Lý thuyết Sóng Elliott
Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) với sóng 5 cụt hay sóng 5 thất bại

1. Quy tắc:

  • Mô hình Truncated 5th hay sóng cụt bao gồm 5 sóng.
  • Sóng 2 không dài hơn về khoảng cách giá so với Sóng 1 và không vượt qua điểm khởi nguồn của Sóng 1.
  • Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất so với các sóng 1 và 5.
  • Sóng 4 không đi vào biên độ của Sóng 1, trừ các trường hợp Diagonal Triangle và đôi khi xuất hiện ở sóng 1 hoặc A, nhưng không bao giờ ở sóng 3. Mô hình Diagonal Triangle có thể biến thành dạng Failure hoặc Truncated 5th khi sóng 5 không vượt qua sóng 3.
  • Sóng 5 không đi qua điểm cuối của Sóng 3.
  • Sóng 3 thể hiện xung lượng lớn nhất.
  • Cấu trúc sóng bên trong theo các dạng điều chỉnh khác nhau.

2. Vị trí xuất hiện:

  • Mô hình Truncated 5th hay sóng cụt chỉ xuất hiện ở các sóng 5 hoặc C và thường không xuất hiện ở sóng 5 của sóng 3 ở cấp độ sóng lớn hơn.

3. Cấu trúc sóng bên trong:

  • Mô hình Truncated 5th hay sóng cụt bao gồm 5 sóng có cấu trúc sóng bên trong theo dạng 5-3-5-3-5.

Dưới đây là toàn bộ thông tin mà Trader Forex muốn chia sẻ trong bài viết ngày hôm nay. Hy vọng rằng các bạn đã học được nhiều thông tin hữu ích về mô hình sóng đẩy – Impulse Wave. Cảm ơn sự quan tâm và theo dõi của các bạn!

Nguồn: Tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *