Các Thuật Ngữ Forex Cơ Bản Trader Cần Biết Để tham gia vào thị trường forex một cách hiệu quả, nhà giao dịch cần phải hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, với sự đa dạng và phức tạp của các thuật ngữ trong giao dịch forex, không ít người gặp khó khăn trong việc nắm bắt chúng. Trong bài viết này, Trader Forex sẽ tổng hợp một cách chi tiết và dễ hiểu nhất về các thuật ngữ trong forex, nhằm giúp các nhà giao dịch dễ dàng tiếp cận và áp dụng kiến thức vào thực tế giao dịch. Hãy cùng theo dõi để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào!

Các Thuật Ngữ Forex Cơ Bản Trader Cần Biết
Các thuật ngữ và khái niệm trên thị trường ngoại hối Forex

Account Live (Tài khoản thực)

Giao dịch Live là việc thực hiện giao dịch trên thị trường Forex bằng tài khoản thực, trong đó người giao dịch đặt các lệnh sử dụng tiền thật thông qua việc sử dụng biểu đồ thời gian thực hoặc phân tích cơ bản. Mỗi giao dịch có thể dẫn đến lời lãi hoặc lỗ, tương ứng với việc kiếm được hoặc mất đi tiền thực tế.

Rất nhiều trader có kinh nghiệm chia sẻ rằng họ thường gặp thành công khi giao dịch trên tài khoản demo (tài khoản giả lập giúp luyện tập với con số lời lỗ và đòn bẩy ảo). Tuy nhiên, khi chuyển sang giao dịch Live, nhiều người gặp khó khăn và gặp phải lỗ nặng.

Account Live (Tài khoản thực)

Nguyên nhân chủ yếu của sự khác biệt này là khi mạo hiểm với tiền thật, có thể phải đối mặt với nguy cơ lỗ lớn. Đối với nhiều trader, điều quan trọng là họ bắt đầu giao dịch thận trọng hơn, tập trung vào nguyên tắc, kỹ năng, và kiểm soát cảm xúc khi giao dịch, thay vì tập trung vào số tiền.

Nhiều trader không nhận thức đầy đủ về rủi ro khi mở tài khoản Live và có thể mạo hiểm quá nhiều tiền ngay từ đầu. Khi thị trường không diễn ra theo dự đoán, họ có thể trở nên lo lắng và hoảng sợ, có thể đưa ra các quyết định không khôn ngoan.

Dù giao dịch trên tài khoản Live mang lại trải nghiệm “sống động”, tài khoản demo vẫn đóng vai trò quan trọng đối với những người mới bắt đầu trong thị trường Forex. Tuy nhiên, cần nhớ rằng khi giao dịch trên tài khoản demo, yếu tố cảm xúc không ảnh hưởng đến quyết định giao dịch.

Khi đã phát triển một chiến lược chi tiết và đạt được lợi nhuận liên tục trên tài khoản demo trong khoảng 3 tháng hoặc lâu hơn, việc chuyển sang tài khoản Live có thể được thực hiện nếu có “vốn dự phòng”. Nếu không có “vốn dự phòng”, việc tiếp tục giao dịch trên tài khoản demo là quan trọng, nhưng không nên hoàn toàn tin tưởng vào kết quả này cho đến khi loại bỏ hoàn toàn cảm xúc khỏi quyết định giao dịch.

Account Demo (Tài khoản dùng thử)

Tài khoản Demo (tài khoản thử nghiệm) là một loại tài khoản được sử dụng để thử nghiệm mà không phải mất tiền thật khi mở tài khoản. Đây thường là tài khoản đầu tiên mà các nhà giao dịch sử dụng khi gia nhập thị trường Forex.

Tài khoản Demo được thiết kế để mô phỏng mọi tính năng của tài khoản thực tế. Việc mở tài khoản demo là hoàn toàn miễn phí, và giao dịch diễn ra trên môi trường ảo, do đó không có rủi ro mất tiền thực tế, và người thử nghiệm cũng không thu được lợi nhuận thực nếu có giao dịch có lời.

Account Demo (Tài khoản dùng thử)

Mặc dù tài khoản demo thường được coi là một công cụ luyện tập cần thiết cho những người mới bắt đầu trong giao dịch, nhưng nó cũng rất quan trọng đối với những nhà giao dịch có kinh nghiệm. Các trader có thể sử dụng tài khoản demo để thử nghiệm và đánh giá hiệu suất của các chiến lược mới mà họ đang xem xét.

Ask price (Giá bán)

Các giao dịch tài chính bao gồm hai loại chính, mua và bán, vì thế tỷ giá niêm yết cũng có hai loại:

  • Giá bán (Ask price) là giá mà tại đó một nhà kinh doanh có thể chọn mua một đồng tiền định giá.
  • Giá mua (Bid price) là giá mà tại đó một nhà kinh doanh có thể lựa chọn bán một đồng tiền định giá. (*)

Ví dụ: Tỷ giá hối đoái của cặp tiền tệ EUR/USD tại một thời điểm xác định là 1,3640/1,3642. Điều này có nghĩa là:

  • Một khách hàng có thể lựa chọn mua euro với giá bán (ask price) là 1,3642 đô-la Mỹ một euro;
  • Một khách hàng có thể lựa chọn bán euro với giá mua (bid price) là 1,3640 đô-la Mỹ một euro;

Có một điều chắc chắn là giá bán luôn cao hơn giá mua.

Balance (Số dư)

Là số tiền trên tài khoản của khách hàng tại một thời điểm nào đó trong đó bao gồm số tiền đã nộp và kết quả của các trạng thái giao dịch đã được đóng (đã hiện thực hóa lợi nhuận hoặc thua lỗ).

Bid price (Giá mua)

Giá Bid là giá mà bạn nhận được khi thực hiện bán một cặp tiền tệ cho các đơn vị thanh khoản. Đây là mức giá mà các ngân hàng, quỹ hoặc sàn giao dịch sẵn lòng chấp nhận để mua lại từ bạn.

Ví dụ, nếu cặp tiền tệ GBP/USD có bảng giá là 1.8812/1.8815, thì giá Bid sẽ là 1.8812. Điều này có thể hiểu là khi bạn muốn bán cặp tiền tệ này (Sell), thị trường sẽ mua lại từ bạn với giá 1.8812.

Broker (Nhà môi giới)

Nhà môi giới thường là cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm làm đại lý giữa hai bên thực hiện mua và bán các cặp tiền tệ. Trong thị trường Forex, các nhà môi giới thường được biết đến với tư cách là các sàn giao dịch (broker). Để duy trì hoạt động của mình, họ thu các loại phí như hoa hồng và spread từ các trader.

Broker (Nhà môi giới)

Bear Market và Bull Market (Thị trường tăng giảm)

Bear và Bull (hoặc Bear Market và Bull Market) là thuật ngữ mô tả xu hướng biến động giá trên thị trường Forex. Khi nói về giá Bear, điều này chỉ đến sự giảm giá trên thị trường. Ngược lại, khi nói về giá Bull, đây là dấu hiệu của sự tăng giá trên thị trường. Ngoài ra, Bull trap là tình huống mô phỏng sự tăng giá giả mạo, trong khi Bear trap là sự giả mạo về xu hướng giảm giá.

Xem thêm  Risk:Reward Ratio là gì? Tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận trong forex

Chart (Biểu đồ)

Các biểu đồ thể hiện những thay đổi về giá của các công cụ tài chính. Có ba loại biểu đồ tùy thuộc vào cách mà giá cả được phản ánh: biểu đồ đường thẳng, biểu đồ thanh và biểu đồ nến Nhật Bản.

Bản thân các biểu đồ này hoàn toàn không phải là lý do để mở một trạng thái trên thị trường; chúng cần được phân tích và sử dụng kết hợp cùng với các tín hiệu xác nhận của các chỉ báo kỹ thuật.

Commission (Phí hoa hồng)

Commision là một thuật ngữ dùng để mô tả phí hoa hồng mà các trader phải thanh toán cho sàn giao dịch trên mỗi giao dịch mở đóng lệnh. Các sàn thường áp dụng mức phí hoa hồng phổ biến trong khoảng từ 7 đến 10 Đôla. Nhiều sàn còn áp dụng chính sách giảm mức phí hoa hồng đến 0 để thu hút nhà đầu tư.

Không chỉ Spread, mà phí hoa hồng cũng là một yếu tố quan trọng mà nhiều trader quan tâm. Điều này là do phí hoa hồng ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của nhà đầu tư sau mỗi giao dịch. Đặc biệt, loại phí này ảnh hưởng lớn nhất đối với những trader theo phong cách giao dịch lướt sóng.

Central Bank (Ngân hàng trung ương)

Ngân hàng trung ương là cơ quan duy nhất được ủy quyền điều chỉnh mức lãi suất tiền tệ, có thể tăng hoặc giảm. Mỗi quốc gia sở hữu một tổ chức ngân hàng trung ương riêng biệt, có nhiệm vụ ngăn chặn lạm phát và điều tiết cân đối kinh tế.

Cặp tiền tệ

Thuật ngữ đầu tiên mà quý vị nên hiểu đó là “cặp tiền tệ”. Thuật ngữ này được sử dụng vì trong thị trường Forex, giao dịch thường diễn ra dưới dạng các cặp tiền tệ thay vì sử dụng từng đồng tiền cá nhân như trong các giao dịch thông thường. Nói chung, cặp tiền tệ là một công cụ tài chính được sử dụng để thực hiện giao dịch trên sàn Forex. Hiện có ba loại cặp tiền tệ phổ biến: cặp tiền tệ chính, cặp tiền tệ chéo và cặp tiền tệ ngoại lai.

Cặp tiền tệ

Dealer (Nhân viên môi giới)

Nhân viên của một công ty môi giới, người thực hiện các giao dịch của khách hàng.

Deposit (Nạp tiền)

Sau khi bạn đã tạo một tài khoản giao dịch thực (live account) trên một sàn môi giới mà bạn tin tưởng, quá trình tiếp theo là Deposit – Nạp tiền vào tài khoản để bắt đầu hành trình giao dịch của mình.

Khi bạn thực hiện việc nạp tiền, số dư tài khoản, hay còn được gọi là Balance, trở thành một thông số quan trọng và sẽ biến động theo quá trình nạp hoặc rút tiền từ tài khoản. Trong trường hợp bạn nạp tiền lần đầu tiên và chưa mở bất kỳ lệnh giao dịch nào, số dư tài khoản sẽ bằng chính số tiền bạn đã nạp vào. Ví dụ: Nếu bạn mở một tài khoản giao dịch mới trong thị trường Forex và số dư ban đầu là $0, sau khi bạn thực hiện Deposit $1000, số dư tài khoản sẽ tăng lên $1000.

Exchange rate (Tỷ giá)

Tỷ giá trực tiếp: một đồng tiền nước ngoài được niêm yết theo đồng đô-la Mỹ. Ví dụ: EUR/USD, GBB/USD …

.Tỷ giá gián tiếp: đồng đô-la Mỹ được niêm yết theo một lượng nhất định một ngoại tệ khác. Ví dụ: USD/JPY, USD/CHF …

Tỷ giá chéo: một đơn vị của đồng tiền nước ngoài được niêm yết theo một lượng nhất định đồng ngoại tệ khác. Ví dụ: GBP/JPY, EUR/CHF …

Entry (Điểm vào lệnh)

Trong giao dịch ngoại hối, một yếu tố quan trọng nhất là khả năng xác định thời điểm đúng để mở lệnh. Yếu tố này trực tiếp ảnh hưởng đến lợi nhuận hoặc lỗ của bạn sau mỗi giao dịch.

Thuật ngữ “điểm vào lệnh” được hiểu là điểm mà các trader bắt đầu thực hiện giao dịch mua hoặc bán tiền tệ.

GAP (Khoảng trống giá)

Trong biểu đồ giá của thị trường Forex, đôi khi bạn có thể nhận thấy những khoảng trống giá giữa hai giao dịch, được biết đến với thuật ngữ GAP. GAP đề cập đến những khoảng trống này, xuất hiện khi giá di chuyển đột ngột tăng hoặc giảm mạnh, dẫn đến việc giá mở (lên/xuống) cao hơn hoặc thấp hơn so với giá đóng cửa của cây nến trước đó. Khi giá nhảy vọt lên, được gọi là GAP up, và ngược lại là GAP down.

GAP (Khoảng trống giá)

GAP thường xảy ra trong các tình huống như sau:

  • Đầu tuần, do thị trường ngoại hối không hoạt động vào thứ 7 và chủ nhật. Khi có tin tức quan trọng, đặc biệt là những tin tức gây chấn động, nó có thể tạo ra khoảng trống giá.
  • Các dịp lễ như Tết, Noel, khi thị trường nghỉ lâu và nhu cầu trao đổi ngoại tệ tăng.
  • Khi thị trường có tin tức quan trọng ảnh hưởng đến tài chính, các ngân hàng thực hiện bán tháo ngoại hối có thể tạo ra GAP.

Flat (Đi ngang)

Diễn biến đi ngang của thị trường, tình trạng không có xu hướng

Forex scam (Gian lận ngoại hối)

Tất cả các loại hình lừa đảo và gian lân trên thị trường Ngoại hối. Mục đích chính là khiến những nhà kinh doanh mới bắt đầu lầm tưởng về một số quảng cáo dịch vụ không đúng sự thực, ví dụ như “một hệ thống giao dịch cho 100% lợi nhuận mỗi ngày”

Free margin (Ký quỹ tự do)

Là số tiền trên tài khoản của khách hàng chưa được sử dụng làm đảm bảo và còn có thể được dùng để đảm bảo cho một trạng thái đang mở hoặc mở một trạng thái mới.

Hedge (Bảo hiểm rủi ro)

Mở các trạng thái giao dịch với cùng khối lượng nhưng theo chiều hướng trái ngược nhau trên các thị trường tài chính khác nhau

Leverage (Đòn bẩy tài chính)

Đòn bẩy tài chính là một công cụ giúp các trader thực hiện các lệnh giao dịch với quy mô lớn hơn so với số vốn hiện có. Theo cơ chế này, các sàn giao dịch cung cấp cho trader khả năng vay tiền để thực hiện giao dịch sau khi họ đã nạp đủ tiền ký quỹ. Hiện tại, mức đòn bẩy phổ biến mà các sàn hỗ trợ thường dao động từ 10:1 đến 2000:1.

Ví dụ, nếu muốn mua 1 Lot, bạn sẽ cần 100.000 Đôla, nhưng tài khoản của bạn chỉ có 1000 Đôla. Sử dụng đòn bẩy 1:100, bạn có thể thực hiện giao dịch với 1 Lot mà không cần phải nạp đủ số vốn lớn.

Đòn bẩy là tỷ lệ giữa vốn tự có của nhà đầu tư và vốn do nhà môi giới cung cấp cho nhà đầu tư đó tự quản lý.

Tỷ lệ đòn bẩy 1:100 có nghĩa là nhà đầu tư có thể thực hiện giao dịch với một số tiền nhỏ hơn 100 lần so với giá trị thực của giao dịch đó.

Xem thêm  Lý thuyết Sóng Elliott - Cách sử dụng trong giao dịch Forex

Long position (Trạng thái/Vị thế mua)

Long và short là hai thuật ngữ cơ bản trong thị trường forex. Long tương đương với hành động mua (Buy), trong khi short ám chỉ hành động bán (Sell). Đơn giản, Long và Short là các hoạt động mua và bán của trader, cũng như các đơn vị thanh khoản khác trên thị trường.

Lot (Khối lượng giao dịch)

Lot là đơn vị đo lường khối lượng giao dịch tiền tệ trong thị trường Forex. Một Lot chuẩn thường tương đương với 100.000 đơn vị của đồng tiền cơ sở. Bên cạnh đó, còn có Lot mini, đại diện cho 10.000 đơn vị, và Lot micro với giá trị tương đương 1.000 đơn vị của đồng tiền cơ sở.

Thuật ngữ LOT trong Forex

Để giao dịch, chúng ta cần có một đơn vị tính. Dầu hỏa được mua bán theo thùng (barrels), lúa gạo được tính theo giạ (bushels) còn tiền tệ thì được tính theo lot (lô)

Trong giao dịch tiền tệ, một lô tiêu chuẩn tương đương 100.000 đơn vị đồng tiền định giá.

1 lot = 100.000 đơn vị tiền tệ (đvtt)

Order (Lệnh)

Có hai loại lệnh mua hoặc bán một đồng tiền:

  • Một khách hàng có thể đặt lệnh mở hoặc đóng trạng thái giao dịch của mình với giá thị trường tại một thời điểm xác định nào đó.
  • Ngoài ra còn có lệnh cắt lỗ (stop loss orders) và lệnh giới hạn (limit orders), gọi chung là các lệnh chờ (pending orders). Đây là những loại lệnh cho phép thực hiện giao dịch mua hay bán tự động tại một mức giá xác định cao hơn hoặc thấp hơn giá thị trường tại thời điểm đặt lệnh. Kết quả là, cứ khi nào giá thị trường chạm mức giá của lệnh chờ thì nhà môi giới sẽ tự động mở hoặc đóng trạng thái của khách hàng bằng cách thực hiện lệnh mua hoặc bán.

Pips / Point

Để thực hiện giao dịch một cách hiệu quả và tính toán lợi nhuận một cách chính xác, việc hiểu đơn vị Pip là vô cùng quan trọng. Pip, viết tắt của “percentage in point,” là đơn vị đo lường biến động của công cụ tài chính, đặc biệt là đối với các cặp tiền tệ trong thị trường ngoại hối. Hầu hết các cặp tiền tệ được hiển thị với 4 số thập phân, và giá trị của một Pip tương đương với số thập phân thứ 4 trong giá. Ví dụ, nếu giá chuyển động từ 14.0000 lên 14.0001, điều này có nghĩa là giá đã tăng lên 1 Pip.

Pip = Percentage In Point.

Điểm phần trăm (Point hay Pips) là sự thay đổi nhỏ nhất trong tỷ giá của một cặp tiền tệ.

Một điểm thường tương đương 0,0001 đơn vị đồng tiền cơ sở. Đối với một vài loại tiền tệ, ví dụ như đồng Yên Nhật, một điểm tương đương 0,01 đơn vị.

100 điểm tròn thường được gọi theo thuật ngữ tiếng Anh gọi là figure hay big figure.

Ví dụ, nếu tỷ giá của đồng đô-la Mỹ so với đồng phrăng Thụy Sỹ USD/CHF đang là 1,2212 và sau đó tăng lên 1,2213, điều đó có nghĩa là tỷ giá hối đoái đã tăng một Điểm phần trăm, hay 0,0001.

Platform (Phần mềm giao dịch)

Phần mềm do nhà môi giới cung cấp để khách hàng thực hiện các hoạt động đầu tư.

Short position (Trạng thái/Vị thế bán)

Trạng thái bán được dùng để mô tả việc bán một công cụ tài chính, có thể không phải là tài sản của bất cứ ai. Trạng thái mua (Long position) được dùng để mô tả việc mua một công cụ tài chính. (**)

Trên thực tế, cơ chế của việc này như sau: một nhà kinh doanh vay mượn một lượng nhất định một loại công cụ tài chính nào đó từ nhà môi giới, sau đó bán nó đi, sử dụng công cụ đòn bẩy mà chính nhà môi giới đó cung cấp. Sau khi mức giá đi xuống, nhà kinh doanh sẽ mua lại công cụ tài chính đó, rồi trả lại cho nhà môi giới số tiền đã vay mượn và lấy phần lợi nhuận của mình.

Để mở một trạng thái, bạn cần thực hiện lệnh bán hoặc mua một loại ngoại tệ, như vậy, để đóng trạng thái đó bạn sẽ cần thực hiện lệnh ngược lại là bán hoặc mua ngoại tệ đó.

  • Nếu bạn mở một trạng thái bằng việc mua một ngoại tệ thì bạn sẽ đóng trạng thái đó bằng cách bán chúng đi.
  • Nếu bạn mở một trạng thái bằng việc bán một ngoại tệ thì tương tự, bạn sẽ đóng trạng thái đó bằng việc mua lại ngoại tệ đó.

Spot Price (Giá giao ngay)

Giá thị trường tại thời điểm hiện tại.

Swap (Phí qua đêm)

Phí qua đêm (còn gọi là swap) là số tiền lãi hoặc chi phí mà các trader nhận hoặc phải trả khi giữ lệnh qua đêm. Chi phí này chỉ xuất hiện khi nhà giao dịch quyết định giữ lệnh qua đêm, và đồng thời, lãi suất của cặp tiền tệ bán ra phải cao hơn lãi suất của cặp tiền tệ mua vào để có thể đạt được lợi nhuận.

Trong chiến lược đầu tư dài hạn, nhà đầu tư có thể tận dụng mức phí swap để kiếm lời. Tuy nhiên, khi giữ lệnh qua đêm, cần lưu ý đến ngày thứ Tư hàng tuần, vì đây là thời điểm phí swap có thể tăng lên gấp 3 lần. Bằng cách chọn SWAP dương vào thời điểm này, trader có thể thu được một khoản phí cao gấp 3 lần bình thường.

Spread (Khoảng chênh lệch)

Sự khác nhau giữa hai mức giá bán (ask price) và giá mua (bid price) được gọi là khoảng chênh lệch (spread) cũng đồng thời là mức phí mà nhà môi giới thu được thông qua việc thực hiện các giao dịch Ngoại hối cho khách hàng của mình.

Spread = giá Ask – giá Bid

Thông thường, khoảng chênh lệch của các cặp tiền tệ cơ bản bao giờ cũng ở mức thấp nhất, khoảng từ 2 đến 8 điểm phần trăm (pip) cơ bản

Ví dụ: nếu giá mua vào của cặp USD/CHF là 1,2212 và giá bán ra tương ứng là 1,2215 thì khoảng chênh lệch ở đây là 3 pip. Cần xem xét kỹ khoảng chênh lệch khi bạn phát triển một chiến lược giao dịch bởi những đồng tiền khác nhau có những khoảng chênh lệch khác nhau.

Stop loss (Cắt lỗ)

Là đóng một trạng thái giao dịch tại một mức giá định trước khi nó đang ở tình trạng lỗ với mục đích tránh thua lỗ lớn hơn.

Lệnh cắt lỗ sẽ được thực hiện ngay khi giá thị trường giảm tới mức giá mà nhà kinh doanh đã định trước.

Một vài nhà môi giới cũng gặp phải rủi ro không khớp được lệnh ở đúng mức giá yêu cầu trong khi chuyển lệnh của khách hàng ra thị trường do thanh khoản trên thị trường thấp hoặc giá cả biến động quá nhanh. Khi lựa chọn nhà môi giới, bạn nên tìm hiểu xem họ sẽ hành động thế nào trong những trường hợp như thế.

Stop loss (Cắt lỗ)

Tuy nhiên, trường hợp này rất hiếm khi xảy ra. Thường thì thị trường có tính thanh khoản rất tốt và không gây ra vấn đề gì trong việc thực hiện giao dịch.

Lệnh cắt lỗ sẽ trả lời cho câu hỏi “Điều gì sẽ xảy ra trong trường hợp thị trường diễn biến xấu?” Những người mới kinh doanh có xu hướng không mấy quan tâm đến các lệnh cắt lỗ mà chỉ nghĩ đến lợi nhuận. Nhưng rồi họ sẽ sớm nhận ra rằng không thể có lợi nhuận nếu không quản lý được rủi ro. Lệnh cắt lỗ là một công cụ quản lý rủi ro hữu hiệu khi một trạng thái giao dịch.

Xem thêm  Mô hình sóng điều chỉnh ABC (Corrective Wave) trong Elliott

Sideway (Thị trường đi ngang)

Sideway là thuật ngữ mô tả trạng thái thị trường “đi ngang”, trong đó giá không thể vượt qua các mức hỗ trợ hoặc kháng cự, mà thay vào đó di chuyển ổn định trong một phạm vi giá, được giới hạn bởi hai đường kháng cự và hỗ trợ.

Requote (Báo giá lại)

Requote là tình trạng mà Forex Broker không thể thực hiện lệnh của bạn ở mức giá bạn mong muốn. Thông báo requote thường xuất hiện đặc biệt trong các tài khoản sử dụng hệ thống khớp lệnh tức thì. Trong trường hợp này, người giao dịch có thể chấp nhận mức giá mới hoặc hủy bỏ lệnh. Để tránh tình trạng này, nhà đầu tư nên lựa chọn các sàn forex uy tín, nơi ít xảy ra hiện tượng requote.

Non-market quotes (Báo giá phi thị trường)

Báo giá phi thị trường xuất hiện khi không có ảnh hưởng đáng kể từ bất kỳ chỉ số kinh tế vĩ mô nào đối với tỷ giá của cặp tiền tệ. Thuật ngữ này chỉ đến một loại báo giá không có sẵn trong cơ sở dữ liệu của công ty hoặc sàn giao dịch.

Để xác định một báo giá phi thị trường, nó cần đáp ứng những yêu cầu sau:

  • Phải có chênh lệch giá ở mức độ lớn
  • Giá phải quay trở lại mức giá ban đầu trong khoảng thời gian ngắn
  • Thiếu sự biến động giá nhanh trước khi xuất hiện báo giá phi thị trường
  • Thiếu thông tin kinh tế cần thiết, không gây tác động đáng kể đến tỷ giá của các cặp tiền tệ.

Margin (Ký quỹ)

Ký quỹ, hay còn gọi là Margin, là số tiền mà người giao dịch cần cung cấp cho sàn giao dịch để có quyền thực hiện các lệnh giao dịch. Số tiền ký quỹ này phụ thuộc vào tỷ lệ ký quỹ và khối lượng giao dịch mà nhà đầu tư thực hiện trên thị trường.

Margin Call (Lệnh gọi ký quỹ)

Margin Call, hay còn được biết đến với tên gọi “lệnh gọi ký quỹ,” là một cảnh báo cung cấp thông điệp nhắc nhở khi tài khoản giao dịch của trader tiến sát vào vùng nguy hiểm. Thông điệp này cũng có nghĩa là một số hoặc tất cả các lệnh giao dịch có thể bị đóng. Để tránh tình trạng đóng tài khoản, khi xuất hiện margin call, nhà đầu tư cần phải gia tăng số tiền trong tài khoản hoặc đóng một phần của các lệnh bị lỗ.

Market Execution (Khớp lệnh thị trường)

Khớp lệnh thị trường, hay Market Execution, là loại lệnh được thực hiện theo mức giá hiện tại của thị trường tại thời điểm đặt lệnh. Đặc trưng của loại lệnh này là việc thực hiện ngay lập tức, giúp nhà đầu tư không bỏ lỡ cơ hội tốt để nhập lệnh. Tuy nhiên, nếu lệnh được thực hiện trong những thời điểm thị trường có biến động mạnh, sự gia tăng đột ngột của spread có thể tạo ra những ảnh hưởng tiêu cực đối với nhà đầu tư.

Market Maker (Nhà tạo lập thị trường)

Market Maker, hay còn được gọi là Nhà tạo lập thị trường, là thuật ngữ chỉ các cá nhân hoặc tổ chức (công ty) tham gia vào việc tự giao dịch một hoặc một số loại công cụ tài chính, hàng hóa, tiền tệ. Các đơn vị này có thể là các ngân hàng hoặc tổ chức kinh tế quy mô lớn. Trách nhiệm chính của họ là xác định mức giá mua vào và bán ra của các loại tài sản, hàng hóa có trong danh mục kinh doanh của họ. Phần lớn hoạt động của Market Makers tập trung vào quy mô thị trường.

Instant Execution (Khớp lệnh tức thì)

Khớp lệnh tức thì, hay Instant Execution, là phương pháp khớp lệnh tại một mức giá đã chọn ban đầu. Trong trường hợp có biến động giá lớn, lệnh sẽ không được khớp ngay lập tức, mà thay vào đó, nhà giao dịch sẽ nhận được thông báo về sự thay đổi về mức giá. Tùy thuộc vào thông báo, họ có thể chấp thuận với mức giá đã được điều chỉnh hoặc hủy bỏ lệnh.

Trading Terminal (Nền tảng giao dịch)

Nền tảng giao dịch, hay còn được gọi là Trading Terminal, là một ứng dụng phần mềm mà nhà đầu tư sử dụng để thực hiện các lệnh giao dịch. Ngoài việc giúp thực hiện các giao dịch, đây cũng là công cụ quản lý tài khoản và phân tích tình hình thị trường tài chính, đồng thời cung cấp thông tin mới nhất.

Hầu hết các nền tảng hiện nay đều hỗ trợ giao dịch trực tuyến thông qua trình duyệt web hoặc có thể tải về và sử dụng trên điện thoại di động, máy tính để thuận tiện cho việc giao dịch. Một số nền tảng giao dịch Forex phổ biến bao gồm MT4, MT5, cTrader, và nhiều hơn nữa.

Take profit (Chốt lời)

Là đóng một trạng thái giao dịch để tìm kiếm lợi nhuận tại một mức giá định trước.

Lệnh chốt lời được dùng để hiện thực hóa lợi nhuận, nhưng cũng đồng thời giới hạn nó ở một mức định trước.

Take profit (Chốt lời)

Vậy tại sao lại phải giới hạn lợi nhuận? Sao không để nó tăng lên nữa?

Tỷ giá cũng như các chiều hướng của thị trường thay đổi liên tục, và lợi nhuận ẩn chứa trong một trạng thái giao dịch mở sớm hay muộn cũng sẽ biến thành thua lỗ. Đó là lý do tại sao nhà kinh doanh sử dụng các lệnh chốt lời

Trader (Nhà kinh doanh)

Người giao dịch, hay trader, là những cá nhân thực hiện các giao dịch trong thời gian ngắn và kiếm lời nhuận từ sự chênh lệch giữa quá trình Mua và Bán. Họ chủ yếu dựa vào những biến động thị trường để thực hiện các lệnh giao dịch mua bán cặp tiền tệ trên sàn.

Trend (Xu hướng)

Xu hướng là hướng đi tiếp theo của thị trường. Có ba loại xu hướng: đi lên, đi xuống và đi ngang. Xu hướng cuối cùng xuất hiện khi dao động giá là không đáng kể và có chiều hướng cân bằng trong một khoảng hẹp.

Giá cả sẽ tăng khi thị trường có xu hướng đi lên và giảm khi thị trường có xu hướng đi xuống. Đôi khi, thay vì sử dụng các thuật ngữ này, người ta sẽ dùng từ “thị trường giá lên” (Bullish) với xu hướng đi lên hoặc “thị trường giá xuống” (Bearish) với xu hướng đi xuống.

Kết luận

Dưới đây là những thuật ngữ cơ bản và quan trọng nhất trong lĩnh vực ngoại hối. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ tích lũy được nhiều kiến thức hữu ích về thị trường Forex và các sàn giao dịch. Chúc bạn luôn gặp nhiều may mắn và đạt được sự thành công trong hành trình giao dịch của mình.

Nguồn: Tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *